Mục lục bài viết
I. Giới thiệu về IASB
IASB (Iternational Accounting Standards Board) là Tổ chức tiêu chuẩn kế toán quốc tế này được thành lập năm 1973, có trụ sở tại London. IASB là tên gọi sau này của tổ chức IASC (International Accounting Standards Committee) từ năm 2001.
Hiện nay, IASB phối hợp với các tổ chức ban hành chuẩn mực kế toán ở các nước để đạt được sự hội tụ các chuẩn mực kế toán. IASB có 14 thành viên làm việc toàn thời gian, của 9 nước, và một số chuyên gia khác. Là tổ chức hoạt động phi lợi nhuận nên nguồn kinh phí hoạt động của IASB do tổ chức có tên gọi là International Accounting Standards Committee Foundation (IASC Foundation) cung cấp.
IASC Foundation là tổ chức bao gồm các công ty kiểm toán quốc tế, các định chế tài chính tư nhân, các công ty công nghiệp, các ngân hàng trung ương và ngân hàng phát triển, … trên toàn thế giới.
II. Quá trình hình thành, phát triển của chuẩn mực kế toán quốc tế IAS/IFRS
Trước đây, tiêu chuẩn được IASC soạn ra có tên gọi: Chuẩn mực kế toán quốc tế (International Accounting Standards (IAS)). Nhưng theo thời gian, những tiêu chuẩn này lại được đổi tên thành Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (International Financial Reporting Standards (IFRS)). Mục đích của những tiêu chuẩn này không chỉ là tính chính xác của kế toán mà còn là sự toàn vẹn và minh bạch Báo cáo tài chính. IASB đã và vẫn đang tiếp tục phát triển các tiêu chuẩn IAS/IFRS.
Thuật ngữ IFRS ngày nay bao gồm tất cả các IAS trước đây cũng như những IFRS ban hành sau này
Tính đến 1/1/2011, đã có 41 chuẩn mực kế toán quốc tế và 9 chuẩn mực quốc tế về báo cáo tài chính IFRS được IASB ban hành.
Chuẩn mực quốc tế về báo cáo tài chính (IFRS)
- IFRS 1 ( First-time Adoption of International Financial Reporting Standards ): Áp dụng lần đầu IFRS
- IFRS 2 (Share-based Payment): Thông tin dựa trên cổ phiếu
- IFRS 3 ( Business Combinations): Hợp nhất kinh doanh
- IFRS 5 ( Non-current Assets Held for Sale and Discontinued Operations): Tài sản dài hạn chờ để bán và hoạt động gián đoạn
- IFRS 6 ( Exploration for and Evaluation of Mineral Resources): Thăm dò và đánh giá tài sản nguyên khoáng sản
- IFRS 7 ( Financial Instruments: Disclosures): Công cụ tài chính: Trình bày
- IFRS 8 ( Operating Segments): Bộ phận kinh doanh
- IFRS 9 ( Financial Instruments): Công cụ tài chính
- IFRS 10 (Consolidated Financial Statements): Báo cáo tài chính hợp nhất
- IFRS 11 ( Joint Arrangements): Cam kết về sự liên kết
- IFRS 12 ( Disclosure of Interests in Other Entities): Công bố lợi ích giữa các bên liên quan khác
- IFRS 13 ( Fair Value Measurement):Đo lường giá trị hợp lý
- IFRS 14 ( Regulatory Deferral Accounts):các khoản hoãn lại theo luật định
- IFRS 15 ( Revenue from Contracts with Customers):Doanh thu từ các hợp đồng với khách hàng
- IFRS 16 (Leases): Thuê tài sản
- IFRS 17 (Insurance Contracts): Hợp đồng bảo hiểm
41 chuẩn mực kế toán quốc tế ( IAS):
- IAS 1 ( Presentation of Financial Statements): Trình bày Báo cáo tài chính
- IAS 2 ( Inventories): Hàng tồn kho
- IAS 3 ( Consolidated Financial Statements): Báo cáo tài chính hợp nhất.
- IAS 4 (Depreciation Accounting): Kế toán khấu hao tài sản.
- IAS 5 (Information to Be Disclosed in Financial Statements): Thông tin trình bày trên Báo cáo tài chính
- IAS 6 ( Accounting Responses to Changing Prices): Xử lý kế toán đối với thay đổi về giá.
- IAS 7 (Statement of Cash Flows): Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ
- IAS 8 (Accounting Policies, Changes in Accounting Estimates and Errors): Chính sách kế toán, thay đổi ước tính kế toán, và sai sót
- IAS 9 (Accounting for Research and Development Activities): Kế toán đối với hoạt động nghiên cứu và phát triển.
- IAS 10 (Events After the Reporting Period): Các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm
- IAS 11 (Construction Contracts): Hợp đồng xây dựng
- IAS 12 (Income Taxes): Thuế thu nhập doanh nghiệp
- IAS 13 (Presentation of Current Assets and Current Liabilities): Trình bày các khoản Tài sản lưu động và Nợ ngắn hạn Không dựa trên IAS 13
- IAS 14 (Segment Reporting): Báo cáo bộ phận
- IAS 15 (Information Reflecting the Effects of Changing Prices): Thông tin phản ánh ảnh hưởng của thay đổi giá
- IAS 16 (Property, Plant and Equipment): Tài sản cố định hữu hình
- IAS 17 (Leases): Thuê tài sản
- IAS 18 (Revenue): Doanh thu
- IAS 19 (Employee Benefits ): Lợi ích nhân viên
- IAS 20 (Accounting for Government Grants and Disclosure of Government Assistance): Kế toán đối với các khoản tài trợ của Chính phủ và trình bày các khoản hỗ trợ của Chính phủ
- IAS 21( The Effects of Changes in Foreign Exchange Rates): Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái
- IAS 22 (Business Combinations): Hợp nhất kinh doanh.
- IAS 23 (Borrowing Costs): Chi phí đi vay
- IAS 24 (Related Party Disclosures): Thông tin về các bên liên quan
- IAS 25 (Accounting for Investments): Kế toán các khoản đầu tư.
- IAS 26 (Accounting and Reporting by Retirement Benefit Plans): Kế toán và báo cáo về kế hoạch hưu trí
- IAS 27 (Consolidated and Separate Financial Statements): Báo cáo tài chính riêng và báo cáo tài chính hợp nhất
- IAS 28 (Investments in Associates): Đầu tư vào công ty liên kết
- IAS 29 (Financial Reporting in Hyperinflationary Economies): Báo cáo tài chính trong điều kiện siêu lạm phát
- IAS 30 (Disclosures in the Financial Statements of Banks and Similar Financial Institutions): Trình bày bổ sung báo cáo tài chính của các ngân hàng và các tổ chức tài chính tương tự
- IAS 31 (Interests In Joint Ventures): Thông tin tài chính về những khoản góp vốn liên doanh
- IAS 32( Financial Instruments: Presentation): Công cụ tài chính: Trình bày và công bố
- IAS 33 (Earnings Per Share): Lãi trên cổ phiếu
- IAS 34 (Interim Financial Reporting): Báo cáo tài chính giữa niên độ
- IAS 35 (Discontinuing Operations): Các bộ phận không còn tiếp tục hoạt động.
- IAS 36 (Impairment of Assets): Tổn thất tài sản
- IAS 37 (Provisions, Contingent Liabilities and Contingent Assets): Các khoản dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng
- IAS 38 (Intangible Assets): Tài sản vô hình
- IAS 39 (Financial Instruments: Recognition and Measurement): Công cụ tài chính
- IAS 40 (Investment Property): Bất động sản đầu tư
- IAS 41 (Agriculture): Nông nghiệp
Chúc các bạn thành công.